--

cấm cửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm cửa

+  

  • To forbid (someone) to darken one's door
    • vì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nó
      because of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm cửa"
Lượt xem: 543